Định nghĩa - Khái niệm Repeat là gì?. Repeat có nghĩa là (n) Rappo, hình dệt lặp đi lặp lại. Repeat có nghĩa là (n) Rappo, hình dệt lặp đi lặp lại; Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
Mục lục. 1 Slide là gì? Định nghĩa Slide trong PowerPoint như thế nào. 1.1 Slide là gì?; 1.2 Các thuật ngữ liên quan đến Slide khác. 1.2.1 Slideshow là gì?; 1.2.2 Slide Master là gì?; 1.2.3 Duplicate Slide là gì?; 1.3 Cách tạo Slide thu hút người xem; 1.4 Cách tìm và tải mẫu Slide đẹp; 1.5 Các phần mềm tạo Slide thuyết trình phổ biến
Repeat-action key là gì: phím lặp lại tác động, Toggle navigation. X. A measly eight-ball nghĩa là gì ạ? Chi tiết. Sáu que Tre Hỏi mà không có nghĩa cảnh thì khó mà trả lời đúng được. Eight-ball thì được dùng như tiếng lóng để chỉ một đơn vị cân trong chuyện mua bán ma túy
Định nghĩa - Khái niệm Repeat là gì? Repeat là Tiết Mục Phát Lại; Sự Đặt Hàng Lại (Lần Nữa); Lặp Lại; (Xin Vui Lòng) Nhắc Lại. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan.
Nghĩa Của Từ Repeat Là Gì ? Nghĩa Của Từ Repeat Trong Tiếng ViệtAnh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Đang xem : Repeat là gì
Ý nghĩa của repeat trong tiếng Anh repeat verb uk / rɪˈpiːt / us / rɪˈpiːt / A2 [ T ] to say or tell people something more than once: Would you mind repeating what you just said? Please don't repeat what I've just told you to anyone else. [ + that ] She repeated that she had no intention of running for president. A2 [ I or T ]
Câu hỏi:Thí nghiệm của Milơ và Urây đã chứng minh: A.Trong điều kiện khí quyển nguyên thủy, chất hữu cơ đơn giản đã được tạo thành từ các chất vô cơ. B.Trong điều kiện khí quyển nguyên thủy đã có sự trùng phân các phân tử hữu cơ đơn giản thành các phân tử hữu
7ekX. Thông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm Repeat là gì? Repeat có nghĩa là n Rappo, hình dệt lặp đi lặp lại Repeat có nghĩa là n Rappo, hình dệt lặp đi lặp lại Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. n Rappo, hình dệt lặp đi lặp lại Tiếng Anh là gì? n Rappo, hình dệt lặp đi lặp lại Tiếng Anh có nghĩa là Repeat. Ý nghĩa - Giải thích Repeat nghĩa là n Rappo, hình dệt lặp đi lặp lại. Đây là cách dùng Repeat. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Repeat là gì? hay giải thích n Rappo, hình dệt lặp đi lặp lại nghĩa là gì? . Định nghĩa Repeat là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Repeat / n Rappo, hình dệt lặp đi lặp lại. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
A If you didn't hear me the first time, I can repeat what I said for can repeat after me, "I, David, take Laura to be my lawfully wedded wife."The machine can repeat back to you what you can repeat himself all day and his kids still won't obey like driving alone because I can repeat songs I like without feeling can repeat this all can repeat the same jokes to each other and we all still song is so beautiful I can repeat it all day repeat, don't...steal...people's...food...from...the...work... they can repeat their 2017 need a short sentence I can repeat over and over can repeat a few words.
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "repeat", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ repeat, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ repeat trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt 1. Repeat, shots fired! Nhắc lại, có súng bắn! 2. My business, repeat customers. Việc làm ăn của tao, những khách quen của tao. 3. 'Please repeat the question.' " Xin hãy nhắc lại câu hỏi. " 4. Repeat, all Glaives fall back! Tôi nhắc lại, tất cả Glaives rút lui. 5. Repeat, takeoff is not authorised. Tôi nhắc lại, không được cất cánh. 6. So repeat this training regularly. Vậy hãy huấn luyện lại thường xuyên. 7. If neither occurs, repeat this step. Nếu cả hai trường hợp đều không xảy ra thì lặp lại bước này. 8. I repeat, stay with the package. Tôi nhắc lại, ở lại bảo vệ gói hàng 9. I repeat, require immediate RRTS reinforcements. Tôi nhắc lại, chúng tôi cần quân cứu viện RRTS ngay lập tức. 10. I repeat till my tongue stiffens. Anh lập lại cho tới khi lưỡi anh đơ cứng. 11. I repeat, do not resist arrest. không được chống cự. 12. Aren't you supposed to repeat the words? Chẳng phải anh nên lặp lại câu đó ư? 13. This is a hot HLS, repeat, mines. Đây là khu vực nguy hiểm, nhắc lại, có mìn. 14. Jesus will repeat and multiply healing miracles Giê-su sẽ lặp lại và làm thêm gấp bội những phép lạ chữa lành bệnh. 15. Don't make me repeat myself, dog fucker. Đừng bắt tôi phải nói lại, chó già. 16. I repeat, officer in need of fucking assistance. Nhắc lại, sĩ quan đang cần hỗ trợ. 17. Today I repeat earlier counsel from Church leaders. Hôm nay tôi lặp lại lời khuyên dạy trước đây từ các vị lãnh đạo Giáo Hội. 18. Repeat these steps for any additional tag configurations. Lặp lại các bước này khi tạo cấu hình thẻ bổ sung. 19. Repeat until all of the wordstrips have been removed. Lặp lại cho đến khi nào tất cả các mảnh giấy ghi chữ đã được gỡ ra. 20. Repeat this process for your remaining user-defined variables. Lặp lại quá trình này cho các biến do người dùng xác định còn lại. 21. To repeat keystrokes Hold down the dot . or dash -. Để lặp lại tổ hợp phím Giữ dấu chấm . hoặc dấu gạch ngang -. 22. Because we have almost finished, I'll repeat this story. Bởi vì chúng ta đã sắp kết thúc, tôi sẽ kể lại câu chuyện. 23. So history doesn't necessarily repeat itself, but it does rhyme. Vậy lịch sử cũng không hẳn là lặp lại chính bản thân, nhưng mà vẫn ăn vần. 24. Now, another prophet, Jeremiah, was inspired to repeat Isaiah’s warning. Lúc đó, một nhà tiên tri khác là Giê-rê-mi được soi dẫn để nói lại lời cảnh cáo của Ê-sai. 25. Repeat it three or four times when the towel gets cold . Làm lại ba hoặc bốn lần khi khăn nguội đi . 26. Repeat words and encourage baby when she tries to imitate you . Hãy lặp đi lặp lại nhiều từ và khuyến khích con khi thấy bé cố nói theo bạn . 27. How many times does the chorus repeat in your favorite song? Bạn có để ý số lần lặp lại của đoạn điệp khúc trong bài hát bạn yêu thích? 28. Now repeat these words, " I welcome the dead into my soul. " Giờ hãy lặp lại những từ này, " Tôi mời gọi cái chết vào linh hồn mình " 29. Then have all of the children repeat the whole phrase together. Rồi cho tất cả các em cùng lặp lại toàn thể cụm từ. 30. Do we need to repeat the modalities that we have inherited? Chúng tôi có cần phải nhắc lại hệ thống mà chúng tôi đang kế thừa không? 31. Because what newspapers do is they repeat again and again rare risks. Bởi vì những gì các tờ báo làm là lặp đi lặp lại những rủi ro hiếm gặp. 32. Let us not repeat the mistake of Iran, of [the] Mosaddeq revolution. Chúng ta sẽ không lặp lại sai lầm ở Iran, của cuộc cách mạng Misdaq. 33. This makes it difficult to sell and difficult to get repeat business . Điều này làm bán hàng khó và khó có được khách hàng quen . 34. Do such experiences repeat the first-century operation of the holy spirit? Phải chăng những kinh nghiệm đó lặp lại hoạt động của thánh linh vào thế kỷ thứ nhất? 35. After each song, have the guest repeat the question and the answer. Sau mỗi bài ca, yêu cầu người khách lặp lại câu hỏi và câu trả lời. 36. Should the predator insist on approaching, the wildebeest will do a repeat performance. Giá như con thú săn mồi cứ tiến lại gần hơn, con linh dương đầu bò sẽ biểu diễn lại điệu múa ấy. 37. Then pass on to another in the audience and repeat the same process. Kế đến hãy quay sang một thính giả khác, và cứ tiếp tục như thế. 38. Dude, why not just say you watch Lord of the Rings on repeat. Anh bạn, sao cậu không nói cậu xem đi xem lại " Chúa tể những chiếc nhẫn " luôn đi. 39. The more that people repeat such stories, the more the stories become exaggerated. Những câu chuyện ấy càng truyền qua truyền lại thì càng được thổi phồng. 40. It took 52 years for this huge cycle of days to repeat itself. Phải mất 52 năm để chu kỳ vĩ đại này lặp lại một lần. 41. Encourage them to repeat the phrase whenever they are tempted to be dishonest. Khuyến khích chúng lặp lại cụm từ này bất cứ lúc nào chúng bị cám dỗ để không thành thật. 42. 'Stand up and repeat "'TlS THE VOlCE OF THE SLUGGARD, "'said the Gryphon. Hãy đứng lên và lặp lại " TIS THE VOICE OF THE người biếng nhác ", " Gryphon. 43. Benedict has missed two exams and must repeat his last semester of school. Benedict đã lỡ mất hai bài kiểm tra và phải học lại học kì cuối ở trường. 44. After all, repeat business is the lifeblood of businesses both online and offline. Hơn hết, liên tục kinh doanh là khả năng kinh doanh trực tuyến và ngoại tuyến. 45. Repeat from step 2, using this average as the new value of x. Lặp lại bước 2, sử dụng giá trị trung bình này như giá trị mới của x. 46. Repeat this process until at least one student has located the correct passage. Lặp lại tiến trình này cho đến khi ít nhất một học viên đã tìm ra đoạn đúng. 47. Let me repeat that you have spent your entire life learning to be unhappy. Tôi xin nhắc lại bạn đã dành cả cuộc đời bạn để học cách vô hạnh phúc. 48. Repeat this activity for each of the doctrinal mastery passages listed on the board. Lặp lại sinh hoạt này cho mỗi đoạn thông thạo giáo lý được liệt kê ở trên bảng. 49. She would repeat this ferry mission three more times from June to September 1941. Nó đã lặp lại nhiệm vụ vận chuyển này thêm ba lần từ tháng 6 đến tháng 9 năm 1941. 50. I have talked with seasoned merchants who could barely bring themselves to repeat these stories. Anh đã nói chuyện với thương buôn dày dạn những người hiếm khi kể lại những câu chuyện này.
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "repeat", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ repeat, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ repeat trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. A repeat customer, since repeat shoppers tend to spendmore. 2. Repeat, shots fired! 3. I repeat, abort. 4. Repeat 15 times, then roll over and repeat on the other side. 5. My business, repeat customers. 6. 'Please repeat the question.' 7. Repeat prescription Double vision 8. Did I repeat myself? 9. Roll over and repeat on the other side, then repeat again on both sides. 10. Let me repeat the number. 11. Would you repeat that, please? 12. Repeat, all Glaives fall back! 13. Repeat, takeoff is not authorised. 14. Sorry - could you repeat that? 15. Could you repeat that, please? 16. Survey existing repeat customer needs. 17. So repeat this training regularly. 18. Please repeat what I said. 19. Can you repeat your question? 20. If neither occurs, repeat this step. 21. Does history/the past repeat itself? 22. Traditionally, these patterns repeat to infinity. 23. Repeat the request at a later time or repeat the request with a different start user name. 24. Some people who stutter repeat sounds. 25. Carve thin slices vertically, then repeat. 26. I repeat, stay with the package. 27. I repeat, require immediate RRTS reinforcements. 28. I repeat till my tongue stiffens. 29. I repeat, do not resist arrest. 30. Could you repeat that once more ? 31. I'll repeat the question once more. 32. 10 Willy has to repeat kindergarten. 33. Would you repeat that please, ma'am? 34. Do you find that onions repeat? 35. they just repeat each other. 36. Delayed automatic repeat request arq acknowledgment 37. I repeat, it has a bomb! 38. I'm sorry-could you repeat that? 39. Cancelling toggle keys Repeat the keystroke. 40. Repeat, jettison Synchro Cannon modules immediately. 41. In this task, takers repeat sentences verbatim. 42. Can United repeat their 1999 Euro triumph? 43. There's a repeat of "ER" on tonight. 44. Aren't you supposed to repeat the words? 45. Don't repeat what I said it's confidential. 46. Repeat news comes mainly from Down Under. 47. They then repeat the last but one segment with the last segment and finally they repeat the whole sentence. 48. This is a hot HLS, repeat, mines. 49. Stenographer Could you repeat that last part? 50. Relax by cuddling your knees, then repeat.
/ri'pit/ Thông dụng Danh từ thông tục sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại sân khấu tiết mục được biểu diễn lại sau khi khản giả yêu cầu âm nhạc phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại rađiô chương trình phát thanh lặp lại Giấy đặt hàng lặp lại trong kinh doanh; chuyến hàng y như trước từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng học trò phải ở lại lớp không được lên lớp Hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại trên giấy, vải hoa... Ngoại động từ Nhắc lại, lặp lại his language will not bear repeating lời lẽ của hắn không thể nhắc lại được vì quá thô tục Làm lại to repeat an action làm lại một hành động Đọc thuộc lòng to repeat a poem đọc thuộc lòng một bài thơ Kể lại; thuật lại to repeat a secret kể lại một điều bí mật Tập duyệt một vai, một vở kịch... to repeat onself nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại Nội động từ Tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại Ợ thức ăn sour food sometimes repeats ăn thức ăn chua đôi khi bị ợ từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng bỏ phiếu gian lận nhiều lần trong cuộc bầu cử =hình thái từ V-ing repeating V-ed repeated Chuyên ngành Toán & tin lặp Kỹ thuật chung làm lại lặp lặp lại sự chạy lại sự lặp lại Kinh tế bán tiếp cung ứng lại hàng hóa bán tiếp cung ứng lại hàng hóa... nhắc lại sự đặt hàng lại lần nữa sự đăng lại trên báo sự quảng cáo lại tiết mục phát lại tiết mục phát lại của truyền hình, phát thanh Các từ liên quan Từ đồng nghĩa verb chime , come again , din , ditto * , drum into * , echo , go over again , hold over , imitate , ingeminate , iterate , make like , occur again , play back , play over , quote , read back , reappear , recapitulate , recast , reciprocate , recite , reconstruct , recrudesce , recur , redo , refashion , reform , rehash * , rehearse , reissue , reiterate , relate , remake , renew , reoccur , replay , reprise , reproduce , rerun , resay , reshow , restate , retell , return , revert , revolve , rework * , run over , sing same old song , rebound , reecho , reflect , resound , reverberate , image , mimic , mirror , parrot , duplicate , ditto , harp , recap , recount , repetition , reshowing , resume , verbigerate Từ trái nghĩa
repeat nghĩa là gì